Phiên âm : gǔ dì.
Hán Việt : cốc địa.
Thuần Việt : khe; thung lũng; chỗ đất lõm xuống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khe; thung lũng; chỗ đất lõm xuống. 地面上向一定方向傾斜的低洼地. 如山谷、河谷.