Phiên âm : gǔ cāng.
Hán Việt : cốc thương.
Thuần Việt : kho thóc; vựa thóc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kho thóc; vựa thóc贮藏粮食的木制或水泥制库一个提供其它地区大部分食物生产谷物的典型农业区