VN520


              

调集

Phiên âm : diào jiì.

Hán Việt : điều tập.

Thuần Việt : tập hợp; điều động; tập trung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tập hợp; điều động; tập trung
调动使集中
diàojí jūndùi
điều động quân đội
调集防汛器材
diàojí fángxùn qìcái
tập trung máy móc vật liệu phòng lụt


Xem tất cả...