Phiên âm : diào jiì.
Hán Việt : điều tập.
Thuần Việt : tập hợp; điều động; tập trung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tập hợp; điều động; tập trung调动使集中diàojí jūndùiđiều động quân đội调集防汛器材diàojí fángxùn qìcáitập trung máy móc vật liệu phòng lụt