Phiên âm : tiáo kǎn r.
Hán Việt : điều khản nhân.
Thuần Việt : tiếng lóng; từ lóng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếng lóng; từ lóng (những người cùng nghề nói tiếng lóng với nhau)同行业的人说行话也作调坎儿