VN520


              

调侃儿

Phiên âm : tiáo kǎn r.

Hán Việt : điều khản nhân.

Thuần Việt : tiếng lóng; từ lóng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiếng lóng; từ lóng (những người cùng nghề nói tiếng lóng với nhau)
同行业的人说行话也作调坎儿


Xem tất cả...