Phiên âm : diào hào.
Hán Việt : điều hào.
Thuần Việt : thanh; dấu thanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thanh; dấu thanh调调儿调号儿:表示字调的符号音乐上指用以确定乐曲主音高度的符号