Phiên âm : diào dàng.
Hán Việt : điều đương.
Thuần Việt : điều kiện tuyển dụng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điều kiện tuyển dụng调阅档案,特指招生工作中把考分达到一定标准的考生的档案调出来,以备查阅后决定是否录取