VN520


              

调动

Phiên âm : diào dòng.

Hán Việt : điều động.

Thuần Việt : điều động; đổi; thay đổi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điều động; đổi; thay đổi
更动(位置用途)
调集动员
调动群众的生产积极性.
diàodòng qúnzhòng de shēngchǎn jījíxìng.
động viên tính tích cực sản xuất của quần chúng.


Xem tất cả...