Phiên âm : diào dòng.
Hán Việt : điều động.
Thuần Việt : điều động; đổi; thay đổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điều động; đổi; thay đổi更动(位置用途)调集动员调动群众的生产积极性.diàodòng qúnzhòng de shēngchǎn jījíxìng.động viên tính tích cực sản xuất của quần chúng.