VN520


              

调理

Phiên âm : tiáo lǐ.

Hán Việt : điều lí.

Thuần Việt : điều dưỡng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điều dưỡng
调养;调护
bìng gānghǎo, yào zhùyì tiáolǐ.
bệnh vừa khỏi, cần chú ý điều dưỡng.
trông nom; chăm sóc
照料;管理
调理伙食
tiáolǐ huǒshí
trông nom việc ăn uống
调理牲口
tiáolǐ shēngkǒu
chăm sóc súc vật
huấn luyện; quản giáo


Xem tất cả...