Phiên âm : diào yǎn.
Hán Việt : điều diễn.
Thuần Việt : hội diễn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hội diễn从某些地方或文艺团体抽调演员选定节目集中在一起演出quánshěng xìjù diàoyǎnhội diễn kịch toàn tỉnh