VN520


              

调整

Phiên âm : tiáo zhěng.

Hán Việt : điều chỉnh.

Thuần Việt : điều chỉnh; điều hoà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điều chỉnh; điều hoà
改变原有的情况,使适应客观环境和要求
tiáozhěng rénlì
điều động nhân lực


Xem tất cả...