Phiên âm : tiáo zhěng.
Hán Việt : điều chỉnh.
Thuần Việt : điều chỉnh; điều hoà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điều chỉnh; điều hoà改变原有的情况,使适应客观环境和要求tiáozhěng rénlìđiều động nhân lực