Phiên âm : tiáo suō.
Hán Việt : điều toa.
Thuần Việt : xúi giục; xúi bẩy; đâm thọc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xúi giục; xúi bẩy; đâm thọc挑拨,使跟别人闹纠纷tā liǎ bù hé, yīdìng yǒurén zài tiáo suō.hai người bất hoà, nhất định có người nào đó đang xúi giục.