VN520


              

调唆

Phiên âm : tiáo suō.

Hán Việt : điều toa.

Thuần Việt : xúi giục; xúi bẩy; đâm thọc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xúi giục; xúi bẩy; đâm thọc
挑拨,使跟别人闹纠纷
tā liǎ bù hé, yīdìng yǒurén zài tiáo suō.
hai người bất hoà, nhất định có người nào đó đang xúi giục.


Xem tất cả...