VN520


              

调味品

Phiên âm : tiáo wèi pǐn.

Hán Việt : điều vị phẩm.

Thuần Việt : gia vị; đồ gia vị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gia vị; đồ gia vị
调理食物滋味的物料


Xem tất cả...