Phiên âm : tiáo wèi.
Hán Việt : điều vị.
Thuần Việt : gia vị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gia vị加在食物中使滋味可口tiáowèi pǐnđồ gia vị花椒八角都可以调味.huājiāo, bājiǎo dōu kěyǐ tiáowèi.hoa tiêu, tai vị đều có thể làm gia vị.