Phiên âm : diào bāo.
Hán Việt : điều bao.
Thuần Việt : đánh tráo; lừa đổi; đổi lén .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh tráo; lừa đổi; đổi lén (lén đổi cái xấu lấy cái tốt)同'掉包'