VN520


              

调包

Phiên âm : diào bāo.

Hán Việt : điều bao.

Thuần Việt : đánh tráo; lừa đổi; đổi lén .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đánh tráo; lừa đổi; đổi lén (lén đổi cái xấu lấy cái tốt)
同'掉包'


Xem tất cả...