VN520


              

调匀

Phiên âm : tiáo yún.

Hán Việt : điều quân.

Thuần Việt : điều hoà; đều đặn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điều hoà; đều đặn
调和均匀
yǔshuǐ tiáoyún
điều hoà nước mưa
饮食调匀
yǐnshí tiáoyún
ăn uống đều đặn


Xem tất cả...