Phiên âm : tiáo yún.
Hán Việt : điều quân.
Thuần Việt : điều hoà; đều đặn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điều hoà; đều đặn调和均匀yǔshuǐ tiáoyúnđiều hoà nước mưa饮食调匀yǐnshí tiáoyúnăn uống đều đặn