Phiên âm : tiáo jì.
Hán Việt : điều tề.
Thuần Việt : chế thuốc; pha chế thuốc; điều chế thuốc.
chế thuốc; pha chế thuốc; điều chế thuốc
根据医生的处方配制药物
指多和少忙和闲等加以适当的调整
调剂物资
tiáojì wùzī
điều chỉnh vật tư
调剂生活
tiáojì shēnghuó
điều chỉnh sinh hoạt
娱乐可以调剂精神.
yúlè kěyǐ tiáojì jīngshén.
giải trí có thể đi