VN520


              

调剂

Phiên âm : tiáo jì.

Hán Việt : điều tề.

Thuần Việt : chế thuốc; pha chế thuốc; điều chế thuốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chế thuốc; pha chế thuốc; điều chế thuốc
根据医生的处方配制药物
指多和少忙和闲等加以适当的调整
调剂物资
tiáojì wùzī
điều chỉnh vật tư
调剂生活
tiáojì shēnghuó
điều chỉnh sinh hoạt
娱乐可以调剂精神.
yúlè kěyǐ tiáojì jīngshén.
giải trí có thể đi


Xem tất cả...