VN520


              

调制

Phiên âm : tiáo zhì.

Hán Việt : điều chế.

Thuần Việt : điều chỉnh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điều chỉnh (sóng điện từ)
使电磁波的振幅频率或脉冲的有关参数依照所需传递的信号而变化
调配制作
调制鸡尾酒
tiáozhì jīwěijiǔ
điều chế rượu; pha rượu (pha các loại rượu lại với nhau)


Xem tất cả...