Phiên âm : tiáo zhì.
Hán Việt : điều chế.
Thuần Việt : điều chỉnh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điều chỉnh (sóng điện từ)使电磁波的振幅频率或脉冲的有关参数依照所需传递的信号而变化调配制作调制鸡尾酒tiáozhì jīwěijiǔđiều chế rượu; pha rượu (pha các loại rượu lại với nhau)