Phiên âm : diào hán.
Hán Việt : điều hàm.
Thuần Việt : công hàm thuyên chuyển công tác; công hàm điều độn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công hàm thuyên chuyển công tác; công hàm điều động công tác调动工作人员工作的公函,一般由上级机关或用人单位发出