VN520


              

调养

Phiên âm : tiáo yǎng.

Hán Việt : điều dưỡng.

Thuần Việt : điều dưỡng; an dưỡng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điều dưỡng; an dưỡng
调节饮食起居,必要时服用药物,使身体恢复健康
jìngxīn tiáoyǎng
tịnh tâm điều dưỡng
病后要好好调养身体.
bìng hòu yào hǎohǎo tiáoyǎng shēntǐ.
sau cơn bệnh cần phải điều dưỡng cho kỹ.


Xem tất cả...