Phiên âm : diào bīng qiǎn jiàng.
Hán Việt : điều binh khiển tương.
Thuần Việt : điều binh khiển tướng; điều động binh tướng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điều binh khiển tướng; điều động binh tướng调动兵将,进行布置bố trí nhân sự; sắp xếp nhân sự进行人员的安排布置