Phiên âm : tiáo tíng.
Hán Việt : điều đình.
Thuần Việt : điều giải; hoà giải; điều đình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điều giải; hoà giải; điều đình调解照料;安排(多见于早期白话)