Phiên âm : diào zhí.
Hán Việt : điều trị.
Thuần Việt : giọng; thanh âm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giọng; thanh âm有声调的语言中各调类的实际读法,即字音的高低升降两个不同的方言,字调的分类法(调类)可以相同,每一调类的实际读法(调值)却可以不同如北京语音(普通话标准音)的阴平读高平调,天津 话的阴平读低平调