Phiên âm : diào lìng.
Hán Việt : điều lệnh.
Thuần Việt : điều lệnh; lệnh điều động; mệnh lệnh điều động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điều lệnh; lệnh điều động; mệnh lệnh điều động调动工作人员工作的命令