Phiên âm : shuō qīn.
Hán Việt : thuyết thân.
Thuần Việt : làm mai; làm mối; làm mai làm mối .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm mai; làm mối; làm mai làm mối (hôn nhân)说媒