Phiên âm : yǔ bìng.
Hán Việt : ngữ bệnh.
Thuần Việt : lỗi trong lời nói;lỗi ngôn ngữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lỗi trong lời nói;lỗi ngôn ngữ措词上的毛病(多指不通顺有歧义或容易引起误会的)chángjiàn de yǔbìngmột số lỗi ngôn ngữ thường gặp