Phiên âm : yǔ yì.
Hán Việt : ngữ ý.
Thuần Việt : ý nghĩa lời nói; nghĩa; ý nghĩa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ý nghĩa lời nói; nghĩa; ý nghĩa话语所包含的意义yǔyì shēnchánglời nói mang