Phiên âm : yǔ sè.
Hán Việt : ngữ tắc.
Thuần Việt : nghẹn lời; nghẹn giọng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghẹn lời; nghẹn giọng由于激动气愤或理亏等原因而一时说不出话bēifèn zhī xià, yīshí yǔsè.vô cùng căm phẫn không nói nên lời.