VN520


              

语言

Phiên âm : yǔ yán.

Hán Việt : ngữ ngôn.

Thuần Việt : ngôn ngữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngôn ngữ
人类所特有的用来表达意思交流思想的工具,是一种特殊的社会现象,由语音词汇和语法构成一定的系统''语言''一般包括它的书面形式,但在与''文字''并举时只指口语
话语
语言乏味
yǔyán fáwèi
lời nói nhạt nhẽo; lời nói khôn


Xem tất cả...