Phiên âm : yǔ yán.
Hán Việt : ngữ ngôn.
Thuần Việt : ngôn ngữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngôn ngữ人类所特有的用来表达意思交流思想的工具,是一种特殊的社会现象,由语音词汇和语法构成一定的系统''语言''一般包括它的书面形式,但在与''文字''并举时只指口语话语语言乏味yǔyán fáwèilời nói nhạt nhẽo; lời nói khôn