Phiên âm : yǔ liào.
Hán Việt : ngữ liệu.
Thuần Việt : tài liệu ngôn ngữ; ngữ liệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tài liệu ngôn ngữ; ngữ liệu语言材料,是编写字典词典和进行语言研究的依据