Phiên âm : guǐ biàn shù.
Hán Việt : quỷ biện thuật.
Thuần Việt : thuật ngụy biện; phép ngụy biện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuật ngụy biện; phép ngụy biện模棱两可或似是而非的推理;对原则的错误运用,特指对法律道德原则的错误运用