Phiên âm : guǐ qí.
Hán Việt : quỷ kì.
Thuần Việt : kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quái诡异gǔiqí náncèkỳ dị khó lường情节诡奇qíngjié gǔiqítình tiết kỳ lạ