Phiên âm : guǐ chēng.
Hán Việt : quỷ xưng.
Thuần Việt : ngụy tạo; giả dối; phịa ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngụy tạo; giả dối; phịa ra把不真实的或不实际的某种事物作为真实或实际的事物提出或提供