Phiên âm : guǐ jì.
Hán Việt : quỷ kế.
Thuần Việt : quỷ kế; mưu ma chước quỷ; nguỵ kế; mưu gian.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quỷ kế; mưu ma chước quỷ; nguỵ kế; mưu gian狡诈的计策gǔijìduōduānnhiều mưu ma chước quỷ