VN520


              

诡秘

Phiên âm : guǐ mì.

Hán Việt : quỷ bí.

Thuần Việt : bí hiểm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bí hiểm (hành động, thái độ..)
(行动态度等)隐秘不易捉摸
xíngzōng gǔimì
hàng tung bí hiểm.