Phiên âm : shī gé.
Hán Việt : thi cách.
Thuần Việt : thi cách; quy tắc làm thơ; cách làm thơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thi cách; quy tắc làm thơ; cách làm thơ作诗的法则