Phiên âm : shì yàn shì.
Hán Việt : thí nghiệm thất.
Thuần Việt : phòng thí nghiệm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phòng thí nghiệm设置各种仪器以进行实验及科学研究的场所