VN520


              

试验室

Phiên âm : shì yàn shì.

Hán Việt : thí nghiệm thất.

Thuần Việt : phòng thí nghiệm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phòng thí nghiệm
设置各种仪器以进行实验及科学研究的场所


Xem tất cả...