Phiên âm : shì yòng.
Hán Việt : thí dụng.
Thuần Việt : dùng thử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dùng thử在正式使用以前,先试一个时期,看是否合适shìyòngpǐn.hàng dùng thử.试用本.shìyòngběn.sách dùng thử nghiệm.试用期.shìyòngqī.thời kì dùng thử.试用人员.shìyòng rényuán.nhân viên thử việc.