VN520


              

试行

Phiên âm : shì xíng.

Hán Việt : thí hành.

Thuần Việt : làm thử; thực hành.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm thử; thực hành
实行起来试试


Xem tất cả...