VN520


              

试用期

Phiên âm : shì yòng qī.

Hán Việt : thí dụng kì.

Thuần Việt : Thời gian thử việc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thời gian thử việc
经过三个月的试用期,姐姐终于成为那家公司的正式员工。
Jīngguò sān gè yuè de shìyòng qī, jiějiě zhōngyú chéngwéi nà jiā gōngsī de zhèngshì yuángōng.
Sau thời gian thử việc ba tháng, cuối cùng chị gái đã trở thành nhân viên chính thức của công ty đó.


Xem tất cả...