Phiên âm : shì xiǎng.
Hán Việt : thí tưởng.
Thuần Việt : thử nghĩ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thử nghĩ (chất vấn)婉词,试着想想(用于质问)shìxiǎng nǐ zhèyàng zuò huì yǒu hǎo de jiéguǒ ma?thử nghĩ xem anh ấy làm kiểu này có kết quả tốt không?