Phiên âm : shì zhì.
Hán Việt : thí chế.
Thuần Việt : chế tạo thử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chế tạo thử试着制做xīn chǎnpǐn shìzhìchénggōng.sản phẩm mới đã chế tạo thử thành công.