VN520


              

试制

Phiên âm : shì zhì.

Hán Việt : thí chế.

Thuần Việt : chế tạo thử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chế tạo thử
试着制做
xīn chǎnpǐn shìzhìchénggōng.
sản phẩm mới đã chế tạo thử thành công.


Xem tất cả...