Phiên âm : cí fēng.
Hán Việt : từ phong.
Thuần Việt : lời lẽ sắc bén; văn phong sắc sảo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời lẽ sắc bén; văn phong sắc sảo犀利的文笔,好像刀剑的锋芒