VN520


              

词语

Phiên âm : cí yǔ.

Hán Việt : từ ngữ.

Thuần Việt : từ ngữ; cách diễn đạt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

từ ngữ; cách diễn đạt
词和短语;字眼
xiěwénzhāng yào jǐnliàngbìmiǎn fāngyán cíyǔ.
viết văn phải cố gắng tránh những từ địa phương.
对课文中的生僻词语都做了简单的注


Xem tất cả...