Phiên âm : cí zhuì.
Hán Việt : từ chuế.
Thuần Việt : phụ tố; phần thêm vào .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phụ tố; phần thêm vào (các phụ tố thường gặp là tiền tố và hậu tố)词中附加在词根上的构词成分常见的有前缀和后缀两种 见〖辞令〗;〖前缀〗参看〖后缀〗;〖前缀〗;〖后缀〗