Phiên âm : cí zǔ.
Hán Việt : từ tổ.
Thuần Việt : từ tổ; nhóm từ; cụm từ; thành ngữ, từ ghép.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ tổ; nhóm từ; cụm từ; thành ngữ, từ ghép两个或更多的词的组合(区别于'单词'),如'新社会,打扫干净,破除迷信'