VN520


              

词汇学

Phiên âm : cí huì xué.

Hán Việt : từ hối học.

Thuần Việt : từ ngữ học; từ vựng học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

từ ngữ học; từ vựng học
语言学的一个部门,研究语言或一种语言的词汇的组成和历史发展


Xem tất cả...