Phiên âm : lùn zhàn.
Hán Việt : luận chiến.
Thuần Việt : luận chiến; tranh luận; bàn cãi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luận chiến; tranh luận; bàn cãi指在政治学术等问题上因意见不同互相争论