Phiên âm : lùn tán.
Hán Việt : luận đàn.
Thuần Việt : diễn đàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
diễn đàn对公众发表议论的地方,指报刊座谈会等gōngrén lùntán.diễn đàn công nhân.这是最近论坛上引起激烈争论的问题.zhèshì zùijìn lùntán shàng yǐnqǐ jīliè zhēnglùn de wèntí.đây là vấn đề đã gây nên