Phiên âm : jiǎng xué.
Hán Việt : giảng học.
Thuần Việt : dạy học; giảng dạy.
dạy học; giảng dạy
公开讲述自己的学术理论
yìngyāo chūguó jiǎngxué.
nhận lời mời ra nước ngoài giảng dạy.
他在这里讲过学讲学.
tā zài zhèlǐ jiǎng guòxué jiǎngxué.
anh ấy đã từng giảng dạy ở đây.