VN520


              

讲坛

Phiên âm : jiǎng tán.

Hán Việt : giảng đàn.

Thuần Việt : bục giảng; diễn đàn; giàn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bục giảng; diễn đàn; giàn
讲台;泛指讲演讨论的场所
quánguó nóngyè zhǎnlǎnhùi shì xuānchuán xiānjìnjīngyàn de jiǎngtán.
triển lãm nông nghiệp toàn quốc là diễn đàn truyền đạt kinh nghiệm tiên tiến.


Xem tất cả...